Ngày đăng: 27/01/2015 | Chuyên mục: Mẫu biểu sổ sách kế toán, Nghiệp vụ kế toán | Lượt xem: 2488


     

 DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

     Danh mục hệ thống tài khoản theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC có gì mới so với Quyết định 15 áp dụng cho việc lập, trình bày BCTC từ năm 2015 trở đi;

    Để giúp cho đội ngũ kế toán tại các doanh nghiệp cũng như đội ngũ kế toán và kiểm toán viên hành nghề nắm bắt kịp thời tinh thần các nội dung mới của Chế độ kế toán doanh nghiệp, tổ chức thực hiện tốt ngay từ đầu năm 2015. Ở bài viết này, KẾ TOÁN HÀ NỘI xin chia sẻ hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp được áp dụng từ năm 2015.

– Không phân biệt ngắn hạn và dài hạn trên tài khoản mà chỉ phân biệt ngắn hạn, dài hạn trên BCĐKT;

– Thiết kế lại toàn bộ các tài khoản phản ánh đầu tư tài chính theo thông lệ quốc tế (Chứng khoán kinh doanh, đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, Sẵn sàng để bán);

Số

SỐ HIỆU TK

TT

Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ

1

2

3

4

5

LOẠI TK 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

01

111

Tiền mặt

1111

Tiền Việt Nam

1112

Ngoại tệ

1113

Vàng tiền tệ  

 

02

112

Tiền gửi Ngân hàng

Chi tiết theo

1121

Tiền Việt Nam

từng ngân hàng

1122

Ngoại tệ

1123

Vàng tiền tệ  

   

03

113

Tiền đang chuyển  

1131

Tiền Việt Nam  

1132

Ngoại tệ  

   

04

121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn  

1211

Cổ phiếu  

1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  

   

05

128

Đầu tư ngắn hạn khác  

1281

Tiền gửi có kỳ hạn  

1288

Đầu tư ngắn hạn khác  

   

06

129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn  

   

07

131

Phải thu của khách hàng

Chi tiết theo

 

đối tượng

08

133

Thuế GTGT được khấu trừ  

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  

   

09

136

Phải thu nội bộ  

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá:

doanh nghiệp là Chủ đầu tư có BQLDA

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

1

2

3

4

5

 

1368

Phải thu nội bộ khác

   

10

138

Phải thu khác  

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý  

1385

Phải thu về cổ phần hoá  

1388

Phải thu khác  

11

139

Dự phòng phải thu khó đòi  

12

141

Tạm ứng

Chi tiết theo

đối tượng

13

142

Chi phí trả trước ngắn hạn  

14

 

15

151

Hàng mua đang đi đường

16

152

Nguyên liệu, vật liệu

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

17

153

Công cụ, dụng cụ

18

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang  

19

155

Thành phẩm  

1551

1557

Thành phẩm nhập kho

Thành phẩm bất động sản

 

20

156

Hàng hóa  

1561

Giá mua hàng hóa  

1562

Chi phí thu mua hàng hóa  

1567

Hàng hóa bất động sản  

21

157

Hàng gửi đi bán  

22

158

Hàng hoá kho bảo thuế Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế

23

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  

24

161

Chi sự nghiệp  

1611

Chi sự nghiệp năm trước  

1612

Chi sự nghiệp năm nay  

   

25

171

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ  

1

2

3

4

5

 

LOẠI TK 2

 

TÀI SẢN DÀI HẠN

 

   

26

211

Tài sản cố định hữu hình  

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc  

2112

Máy móc, thiết bị  

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn  

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý  

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  

2118

TSCĐ khác  

27

212

Tài sản cố định thuê tài chính  

28

213

Tài sản cố định vô hình  

2131

Quyền sử dụng đất  

2132

Quyền phát hành  

2133

Bản quyền, bằng sáng chế  

2134

Nhãn hiệu hàng hoá  

2135

Phần mềm máy vi tính  

2136

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  

2138

TSCĐ vô hình khác  

29

214

Hao mòn tài sản cố định  

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình  

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình  

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư  

30

217

Bất động sản đầu tư  

31

221

Đầu tư vào công ty con  

32

222

Đầu tư vào công ty liên doanh  

33

223

Đầu tư vào công ty liên kết  

34

228

Đầu tư dài hạn khác  

2281

Cổ phiếu  

2282

2283

2288

Trái phiếu

Tiền gửi có kỳ hạn

Đầu tư dài hạn khác

 

35

229

Dự phòng đầu tư dài hạn  

1

2

3

4

5

36

241

Xây dựng cơ bản dở dang  

2411

Mua sắm TSCĐ  

2412

Xây dựng cơ bản  

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ  

37

242

Chi phí trả trước dài hạn  

38

243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  

39

244

Cầm cố, ký quỹ, ký cược  

 

LOẠI TK 3 – NỢ PHẢI TRẢ

 

   

40

311

Vay và nợ ngắn hạn  

   

41

331

Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng

42

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước  

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp  

33311

Thuế GTGT đầu ra  

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu  

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt  

3333

Thuế xuất, nhập khẩu  

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp  

3335

Thuế thu nhập cá nhân  

3336

Thuế tài nguyên  

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất  

3338

33381

33382

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác  

43

334

Phải trả người lao động  

3341

Phải trả công nhân viên  

3348

Phải trả người lao động khác  

44

335

Chi phí phải trả  

45

336

3361

3368

Phải trả nội bộ

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ khác

 

46

337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng  

1

2

3

4

5

   

47

338

Phải trả, phải nộp khác  

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết  

3382

Kinh phí công đoàn  

3383

Bảo hiểm xã hội  

3384

Bảo hiểm y tế  

3385

Phải trả về cổ phần hoá  

3386

Bảo hiểm thất nghiệp  

3387

Doanh thu chưa thực hiện  

3388

Phải trả, phải nộp khác  

   

48

341

Vay và nợ dài hạn  

49

343

3431

34311

34312

34313

3432

Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường

Mệnh giá

Chiết khấu trái phiếu

Phụ trội trái phiếu

Trái phiếu chuyển đổi

 

50

344

Nhận ký quỹ, ký cược  

51

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  

   

52

352

3521

3522

3523

3524

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

Dự phòng phải trả khác

 

53

353

Quỹ khen thưởng phúc lợi  

3531

Quỹ khen thưởng  

3532

Quỹ phúc lợi  

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty  

54

356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ  

55

357

Quỹ bình ổn giá  

 

1

2

3

4

5

LOẠI TK 4

 

VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

   

56

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu  

4111

Vốn góp của chủ sở hữu  

4112

Thặng dư vốn cổ phần C.ty cổ phần

4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu  

4118

Vốn khác  

57

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản  

58

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái  

4131

Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ  

4132

Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán  

4133

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ

59

414

Quỹ đầu tư phát triển  

60

417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp  

61

418

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  

62

419

Cổ phiếu quỹ C.ty cổ phần

63

421

Lợi nhuận chưa phân phối  

4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước  

4212

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay  

64

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Áp dụng cho DNNN

65

461

Nguồn kinh phí sự nghiệp

Dùng cho

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

các công ty, TCty

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

có  nguồn kinh phí

   

66

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  

LOẠI TK 5

 

DOANH THU

 

   

67

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  

5111

Doanh thu bán hàng hóa  

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

Chi tiết theo

5113

5114

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

yêu cầu quản lý

1

2

3

4

5

 

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

5118

Doanh thu khác

68

515

Doanh thu hoạt động tài chính  

69

521

Các khoản giảm trừ doanh thu  

5211

Chiết khấu thương mại  

5212

Giảm giá hàng bán  

5213

Hàng bán bị trả lại  

 

LOẠI TK 6

 

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

   

70

611

Mua hàng

Áp dụng

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

 Phương

6112

Mua hàng hóa

pháp kiểm

 

kê định kỳ

71

 621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp  

72

622

Chi phí nhân công trực tiếp  

73

623

Chi phí sử dụng máy thi công

Áp dụng cho

6231

Chi phí nhân công

đơn vị xây lắp

6232

Chi phí vật liệu  

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất  

6234

Chi phí khấu hao máy thi công  

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài  

6238

Chi phí bằng tiền khác  

74

627

Chi phí sản xuất chung  

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng  

6272

Chi phí vật liệu  

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất  

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ  

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài  

6278

Chi phí bằng tiền khác  

75

631

Giá thành sản xuất

PP.Kkê định kỳ

76

632

Giá vốn hàng bán

   

77

635

Chi phí tài chính  

1

2

3

4

5

   

78

641

Chi phí bán hàng  

6411

Chi phí nhân viên  

6412

Chi phí vật liệu, bao bì  

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng  

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ  

6415

Chi phí bảo hành  

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài  

6418

Chi phí bằng tiền khác  

79

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp  

6421

Chi phí nhân viên quản lý  

6422

Chi phí vật liệu quản lý  

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng  

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ  

6425

Thuế, phí và lệ phí  

6426

Chi phí dự phòng  

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài  

6428

Chi phí bằng tiền khác  

 

LOẠI TK 7

 

THU NHẬP KHÁC

 

80

711

Thu nhập khác

Chi tiết theo

hoạt động

LOẠI TK 8

 

CHI PHÍ KHÁC

 

81

811

Chi phí khác

Chi tiết theo

hoạt động

82

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

LOẠI TK 9

 

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

 

85

911

Xác định kết quả kinh doanh  

   

 

>> XEM THÊM CÁCH HẠCH TOÁN CÁC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN TẠI ĐÂY!